VN520


              

打并伙

Phiên âm : dǎ bìng huǒ.

Hán Việt : đả tịnh hỏa.

Thuần Việt : chia sẻ phí tổn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chia sẻ phí tổn. 見"打平伙".


Xem tất cả...