Phiên âm : dǎ bìng huǒ.
Hán Việt : đả tịnh hỏa.
Thuần Việt : chia sẻ phí tổn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chia sẻ phí tổn. 見"打平伙".