Phiên âm : dǎ xiǎo suàn pan.
Hán Việt : đả tiểu toán bàn .
Thuần Việt : tính toán cò con.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính toán cò con. 眼光短淺, 只在小事情上算計. 又指為一己之利斤斤計較.