VN520


              

打垛

Phiên âm : dǎ duǒ.

Hán Việt : đả đóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賭氣。如:「你倆都別打垛, 彼此都需冷靜思考, 好好解決問題。」《宋元戲文輯佚.風流王煥賀憐憐》:「悔過, 你自別打垛, 伊休信別人搬唆。」


Xem tất cả...