Phiên âm : dǎ huí piào.
Hán Việt : đả hồi phiếu.
Thuần Việt : gửi trả; gửi lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gửi trả; gửi lại. 給回執;泛指被退回.