VN520


              

打嗝儿

Phiên âm : dǎ gér.

Hán Việt : đả cách nhân.

Thuần Việt : nấc; ợ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nấc; ợ
呃逆的通称
nấc cụt
暖气的通称


Xem tất cả...