Phiên âm : dǎ rù lěng gōng.
Hán Việt : đả nhập lãnh cung .
Thuần Việt : biếm lãnh cung; đày vào lãnh cung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. biếm lãnh cung; đày vào lãnh cung. 古代皇帝把失寵的后妃軟進于冷僻宮內.