VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
打倒
Phiên âm :
dǎ dǎo.
Hán Việt :
đả đảo .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
一拳把他打倒
打 (dá) : TÁ
打谱 (dǎ pǔ) : học đánh cờ
打了個盹兒 (dǎ le ge duěr) : đả liễu cá truân nhi
打落牙齒和血吞 (dǎ luò yá chǐ huò xiě tūn) : đả lạc nha xỉ hòa huyết thôn
打殺 (dǎ shā) : giết chết
打扫 (dǎ sǎo) : quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét
打歌 (dǎ gē) : đả ca
打圓場 (dǎ yuán chǎng) : đả viên tràng
打自得兒 (dǎ zì dér) : đả tự đắc nhi
打跟頭 (dǎ gēn tou) : nhào lộn
打头风 (dǎ tóu fēng) : ngược gió; gió ngược
打一個吞 (dǎ yī ge tūn) : đả nhất cá thôn
打白條 (dǎ bái tiáo) : cấp
打桃 (dǎ táo) : đả đào
打工妹 (dǎ gōng mèi) : người làm công; người làm thuê
打雪仗 (dǎ xuě zhàng) : ném tuyết
Xem tất cả...