VN520


              

打伤

Phiên âm : dǎ shāng.

Hán Việt : đả thương.

Thuần Việt : làm bị thương; đánh bị thương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm bị thương; đánh bị thương
使人由打致伤
yóujídùi dǎsǐ dǎshāng shíduōgè dírén.
du kích bắn chết và làm bị thương hơn 10 tên địch.


Xem tất cả...