Phiên âm : dǎ shāng.
Hán Việt : đả thương.
Thuần Việt : làm bị thương; đánh bị thương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm bị thương; đánh bị thương使人由打致伤yóujídùi dǎsǐ dǎshāng shíduōgè dírén.du kích bắn chết và làm bị thương hơn 10 tên địch.