Phiên âm : dǎ zhàng.
Hán Việt : đả trượng .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 交兵, 交鋒, 交戰, 戰爭, .
Trái nghĩa : 講和, .
我們在生產戰線上打了個漂亮仗.