VN520


              

扎針

Phiên âm : zhā zhēn.

Hán Việt : trát châm .

Thuần Việt : châm kim; châm cứu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

châm kim; châm cứu. 用特制的針刺入穴位治療疾病. 參看〖針灸〗.


Xem tất cả...