Phiên âm : zhā měng zi.
Hán Việt : trát mãnh tử.
Thuần Việt : lặn; chúi xuống nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lặn; chúi xuống nước. 游泳時頭朝下鉆到水里.