Phiên âm : cái mào.
Hán Việt : tài mạo.
Thuần Việt : tài mạo; tài hoa và dung mạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài mạo; tài hoa và dung mạo. 才華與容貌.