Phiên âm : shǒu gāo shǒu dī.
Hán Việt : THỦ CAO THỦ ĐÊ.
Thuần Việt : tay cao tay thấp; hao dôi ít nhiều; đầy vơi khó tr.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay cao tay thấp; hao dôi ít nhiều; đầy vơi khó tránh. 形容不用度量衡器具而用手或一般的器皿分東西時, 難免稍有出入.