VN520


              

手高手低

Phiên âm : shǒu gāo shǒu dī.

Hán Việt : THỦ CAO THỦ ĐÊ.

Thuần Việt : tay cao tay thấp; hao dôi ít nhiều; đầy vơi khó tr.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tay cao tay thấp; hao dôi ít nhiều; đầy vơi khó tránh. 形容不用度量衡器具而用手或一般的器皿分東西時, 難免稍有出入.


Xem tất cả...