Phiên âm : shǒu ruǎn.
Hán Việt : thủ nhuyễn .
Thuần Việt : mềm tay; non tay; chùn tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mềm tay; non tay; chùn tay. 形容不忍下手或因心慌而下手不狠.