VN520


              

手軟

Phiên âm : shǒu ruǎn.

Hán Việt : thủ nhuyễn .

Thuần Việt : mềm tay; non tay; chùn tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mềm tay; non tay; chùn tay. 形容不忍下手或因心慌而下手不狠.


Xem tất cả...