VN520


              

手舞足蹈

Phiên âm : shǒu wǔ zú dǎo.

Hán Việt : THỦ VŨ TÚC ĐẠO.

Thuần Việt : hoa chân múa tay vui sướng; khoa tay múa chân.

Đồng nghĩa : 歡欣鼓舞, 載歌載舞, 喜不自勝, 興高采烈, .

Trái nghĩa : 悶悶不樂, 怏怏不樂, 垂頭喪氣, 鬱鬱寡歡, .

hoa chân múa tay vui sướng; khoa tay múa chân. 雙手舞動, 兩只腳也跳起來, 形容高興到極點.


Xem tất cả...