VN520


              

手腳無措

Phiên âm : shǒu jiǎo wú cuò.

Hán Việt : thủ cước vô thố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chân tay luống cuống, cử chỉ hoảng loạn, không biết làm sao. ◇Kim Bình Mai 金瓶梅: Phủ duẫn Hồ Sư Văn, kiến liễu thượng ti phê văn, hoảng đắc thủ cước vô thố 府尹胡師文, 見了上司批文, 慌得手腳無措 (Đệ tứ bát hồi).


Xem tất cả...