Phiên âm : shǒu xù.
Hán Việt : thủ tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
報名手續.
♦Thể lệ, thứ tự phải làm theo. ◎Như: nhập học thủ tục 入學手續.