Phiên âm : shǒu jí yǎn kuài.
Hán Việt : THỦ TẬT NHÃN KHOÁI.
Thuần Việt : mau tay nhanh mắt; nhanh tay lẹ mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mau tay nhanh mắt; nhanh tay lẹ mắt. 形容做事機警敏捷. 也說眼疾手快.