VN520


              

手疾眼快

Phiên âm : shǒu jí yǎn kuài.

Hán Việt : THỦ TẬT NHÃN KHOÁI.

Thuần Việt : mau tay nhanh mắt; nhanh tay lẹ mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mau tay nhanh mắt; nhanh tay lẹ mắt. 形容做事機警敏捷. 也說眼疾手快.


Xem tất cả...