VN520


              

手球

Phiên âm : shǒu qiú.

Hán Việt : thủ cầu .

Thuần Việt : bóng ném .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bóng ném (thể thao). 球類運動項目之一. 球場長方形, 比賽時每隊上場七人, 一個守球門, 用手把球擲進對方球門算得分, 得分多的獲勝.


Xem tất cả...