Phiên âm : shǒu qiú.
Hán Việt : thủ cầu .
Thuần Việt : bóng ném .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bóng ném (thể thao). 球類運動項目之一. 球場長方形, 比賽時每隊上場七人, 一個守球門, 用手把球擲進對方球門算得分, 得分多的獲勝.