Phiên âm : shǒu bǎn r.
Hán Việt : thủ bản nhi.
Thuần Việt : bản quất tay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản quất tay (dụng cụ đánh người có tội). 打手的板子, 舊時體罰的一種用具.