Phiên âm : shǒu máng jiǎo luàn.
Hán Việt : thủ mang cước loạn .
Thuần Việt : chân tay lúng túng; lúng ta lúng túng; luống cuống.
Đồng nghĩa : 七手八腳, 手足無措, 張皇失措, .
Trái nghĩa : 從容不迫, 不慌不忙, 有條不紊, .
chân tay lúng túng; lúng ta lúng túng; luống cuống; lúng túng như thợ vụng mất kim. 形容做事慌張而沒有條理.