VN520


              

手套

Phiên âm : shǒu tào.

Hán Việt : thủ sáo .

Thuần Việt : găng tay; bao tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

găng tay; bao tay. (手套兒)套在手上的物品, 用棉紗、毛線、皮革等制成, 用來防寒或保護手.


Xem tất cả...