Phiên âm : shǒu tào.
Hán Việt : thủ sáo .
Thuần Việt : găng tay; bao tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
găng tay; bao tay. (手套兒)套在手上的物品, 用棉紗、毛線、皮革等制成, 用來防寒或保護手.