VN520


              

手制动软轴线

Phiên âm : shǒu zhì dòng ruǎn zhóu xiàn.

Hán Việt : thủ chế động nhuyễn trục tuyến .

Thuần Việt : dây phanh tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây phanh tay


Xem tất cả...