VN520


              

扇貝

Phiên âm : shàn bèi.

Hán Việt : phiến bối.

Thuần Việt : sò biển; sò.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sò biển; sò. 軟體動物, 殼略作扇形, 色彩多樣, 表面有很多縱溝, 生活在海中. 體內的閉殼肌制成干貝, 是一種珍貴的海產食品. 也叫海扇.


Xem tất cả...