VN520


              

扁豆

Phiên âm : biǎn dòu.

Hán Việt : biển đậu.

Thuần Việt : cây đậu cô-ve.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cây đậu cô-ve. 一年生草本植物, 莖蔓生, 小葉披針形, 花白色或紫色, 莢果長橢圓形, 扁平, 微彎. 種子白色或紫黑色. 嫩莢是普通蔬菜, 種子入中藥, 有祛暑、健脾等作用.


Xem tất cả...