Phiên âm : biǎn píng zú.
Hán Việt : biển bình túc.
Thuần Việt : bệnh chân bẹt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh chân bẹt. 指足弓減低或塌陷, 腳心逐漸變成扁平的足病. 也叫平足.