VN520


              

房屋

Phiên âm : fáng wū.

Hán Việt : phòng ốc.

Thuần Việt : nhà; cái nhà; toà nhà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà; cái nhà; toà nhà. 房子(總稱).

♦Nhà cửa. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Hốt nhiên đại lôi đại vũ, gia dĩ băng bạc, lạc đáo bán dạ phương chỉ, hoại khước phòng ốc vô số 忽然大雷大雨, 加以冰雹, 落到半夜方止, 壞卻房屋無數 (Đệ nhất hồi) Bỗng nhiên mưa to, sấm sét ầm ầm; lại thêm mưa đá rớt xuống đến nửa đêm mới ngừng, làm hư hỏng nhà cửa không biết bao nhiêu mà kể.


Xem tất cả...