Phiên âm : hù kǒu bù.
Hán Việt : hộ khẩu bộ.
Thuần Việt : sổ hộ khẩu; sổ hộ tịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ hộ khẩu; sổ hộ tịch. 記載住戶成員的姓名、籍貫、年齡、職業等內容的冊子. 也說戶口本兒.