Phiên âm : dài tóu shí liǎn.
Hán Việt : đái đầu thức kiểm.
Thuần Việt : mặt mũi; thể diện; phẩm cách; phẩm giá; lòng tự tr.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt mũi; thể diện; phẩm cách; phẩm giá; lòng tự trọng. 體面;有面子.