Phiên âm : dài zuì lì gōng.
Hán Việt : đái tội lập công .
Thuần Việt : lập công chuộc tội; đoái tội lập công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập công chuộc tội; đoái tội lập công. 在承當某種罪名的情況下建立功勞.