VN520


              

戴月披星

Phiên âm : dài yuèpī xīng.

Hán Việt : đái nguyệt phi tinh.

Thuần Việt : bôn ba ngày đêm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bôn ba ngày đêm. 形容不分晝夜地在野外奔波.


Xem tất cả...