Phiên âm : chuō de zhù.
Hán Việt : trạc đắc trụ.
Thuần Việt : nắm vững; nắm vấn đề; giải quyết việc vững vàng ki.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắm vững; nắm vấn đề; giải quyết việc vững vàng kiên quyết. 指處事堅定穩重, 經得住考驗.