Phiên âm : chuō bù zhù.
Hán Việt : trạc bất trụ.
Thuần Việt : đứng không vững; nắm không vững.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứng không vững; nắm không vững. 站不住腳, 比喻拿不起來.