VN520


              

戰雲

Phiên âm : zhàn yún .

Hán Việt : chiến vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hình dung khí tượng chiến tranh. ◇Tiêu Can 蕭乾: Chiến vân dĩ kinh tại Âu Châu thượng không di mạn 戰雲已經在歐洲上空瀰漫 (Vị đái địa đồ đích lữ nhân 未帶地圖的旅人).
♦Chỉ chiến tranh. ◇Khang Hữu Vi 康有為: Ấn Độ tự thượng cổ Nhật Vương, Nguyệt Vương tương tranh thiên tải, chiến vân dĩ thảm 印度自上古日王, 月王相爭千載, 戰雲已慘 (Đại đồng thư 大衕書, Ất bộ đệ nhất chương 乙部第一章).


Xem tất cả...