Phiên âm : zhàn xiàn.
Hán Việt : chiến tuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
縮短戰線
♦Dải đất tiếp giáp hai quân đội giao chiến.♦Về chính trị, chỉ một giai cấp hoặc liên hợp của một giới quần chúng. ◎Như: tha môn tổ thành liên hợp chiến tuyến dĩ để chế bãi công 他們組成聯合戰線以抵制罷工.