VN520


              

戰線

Phiên âm : zhàn xiàn.

Hán Việt : chiến tuyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

縮短戰線

♦Dải đất tiếp giáp hai quân đội giao chiến.
♦Về chính trị, chỉ một giai cấp hoặc liên hợp của một giới quần chúng. ◎Như: tha môn tổ thành liên hợp chiến tuyến dĩ để chế bãi công 他們組成聯合戰線以抵制罷工.


Xem tất cả...