Phiên âm : zhàn lüè wù zī.
Hán Việt : chiến lược vật tư .
Thuần Việt : vật tư chiến lược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật tư chiến lược. 與戰爭有關的重要物資, 如糧食、鋼鐵、石油、橡膠、稀有金屬等.