VN520


              

戰犯

Phiên âm : zhàn fàn.

Hán Việt : chiến phạm .

Thuần Việt : tội phạm chiến tranh; phạm nhân chiến tranh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tội phạm chiến tranh; phạm nhân chiến tranh. 發動非正義戰爭或在戰爭中犯嚴重罪行的人.


Xem tất cả...