Phiên âm : zhàn fàn.
Hán Việt : chiến phạm .
Thuần Việt : tội phạm chiến tranh; phạm nhân chiến tranh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tội phạm chiến tranh; phạm nhân chiến tranh. 發動非正義戰爭或在戰爭中犯嚴重罪行的人.