VN520


              

戰局

Phiên âm : zhàn jú.

Hán Việt : chiến cục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

扭轉戰局

♦Cục thế chiến tranh (vào một thời gian nhất định, tại một khu vực).
♦Mượn chỉ tình huống cuộc tranh đua. ◎Như: giá tràng cầu tái mục tiền đích chiến cục thị tam bỉ nhị, ngã phương tạm thì lĩnh tiên 這場球賽目前的戰局是三比二, 我方暫時領先.


Xem tất cả...