Phiên âm : zhàn jú.
Hán Việt : chiến cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
扭轉戰局
♦Cục thế chiến tranh (vào một thời gian nhất định, tại một khu vực).♦Mượn chỉ tình huống cuộc tranh đua. ◎Như: giá tràng cầu tái mục tiền đích chiến cục thị tam bỉ nhị, ngã phương tạm thì lĩnh tiên 這場球賽目前的戰局是三比二, 我方暫時領先.