VN520


              

戰國

Phiên âm : zhànguó.

Hán Việt : chiến quốc.

Thuần Việt : Chiến quốc; thời Chiến quốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. Chiến quốc; thời Chiến quốc (một thời đại trong lịch sử Trung Quốc, từ năm 475 trước Công nguyên đến năm 221 trướcCông nguyên.). 中國歷史上的一個時代(公元前475 - 公元前221).

♦Thời kì chiến tranh (403 tới 221 trước TL) ở Trung Quốc, bắt đầu từ Chu Uy Liệt Vương 周威烈王 tới khi Tần Thủy Hoàng 秦始皇 thống nhất cả nước. Do tên tác phẩm Chiến quốc sách 戰國策 mà ra.
♦Quốc gia tham dự chiến tranh.


Xem tất cả...