VN520


              

戰區

Phiên âm : zhàn qū.

Hán Việt : chiến khu.

Thuần Việt : chiến khu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiến khu. 為便于執行戰略任務而劃分的作戰區域.


Xem tất cả...