Phiên âm : zhàn lì pǐn.
Hán Việt : chiến lợi phẩm .
Thuần Việt : chiến lợi phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến lợi phẩm. 作戰時從敵方繳獲的武器、裝備等.