Phiên âm : jié zhī.
Hán Việt : tiệt chi .
Thuần Việt : cắt; cưa; cắt cụt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt; cưa; cắt cụt (chân tay). 醫學上指四肢的某一部分發生嚴重病變或受到創傷而無法醫治時, 把這一部分肢體割掉.