VN520


              

截肢

Phiên âm : jié zhī.

Hán Việt : tiệt chi .

Thuần Việt : cắt; cưa; cắt cụt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt; cưa; cắt cụt (chân tay). 醫學上指四肢的某一部分發生嚴重病變或受到創傷而無法醫治時, 把這一部分肢體割掉.


Xem tất cả...