Phiên âm : jié tān.
Hán Việt : tiệt than .
Thuần Việt : liệt nửa người; bán thân bất toại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liệt nửa người; bán thân bất toại. 下肢全部或部分癱瘓, 多由脊髓疾病或外傷引起.