Phiên âm : jié méi jī.
Hán Việt : tiệt môi cơ.
Thuần Việt : máy đào than; máy đánh rạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy đào than; máy đánh rạch (lấy than). 開采煤礦的機器, 用鏈形、盤形或桿形的割刀在煤層上切出槽縫, 以便采掘.