VN520


              

截煤機

Phiên âm : jié méi jī.

Hán Việt : tiệt môi cơ.

Thuần Việt : máy đào than; máy đánh rạch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy đào than; máy đánh rạch (lấy than). 開采煤礦的機器, 用鏈形、盤形或桿形的割刀在煤層上切出槽縫, 以便采掘.


Xem tất cả...