VN520


              

我行我素

Phiên âm : wǒ xíng wǒ sù.

Hán Việt : NGÃ HÀNH NGÃ TỐ.

Thuần Việt : làm theo ý mình; theo ý mình; ta làm theo ta; chuy.

Đồng nghĩa : 依然故我, .

Trái nghĩa : , .

làm theo ý mình; theo ý mình; ta làm theo ta; chuyện ta ta làm. 不管別人怎么說, 我還是照我本來的一套去做.


Xem tất cả...