Phiên âm : wǒ xíng wǒ sù.
Hán Việt : NGÃ HÀNH NGÃ TỐ.
Thuần Việt : làm theo ý mình; theo ý mình; ta làm theo ta; chuy.
Đồng nghĩa : 依然故我, .
Trái nghĩa : , .
làm theo ý mình; theo ý mình; ta làm theo ta; chuyện ta ta làm. 不管別人怎么說, 我還是照我本來的一套去做.