VN520


              

我們

Phiên âm : wǒ men.

Hán Việt : ngã môn .

Thuần Việt : chúng tôi; chúng ta; chúng tao; chúng tớ.

Đồng nghĩa : 咱們, 大家, 吾輩, 吾儕, 吾人, .

Trái nghĩa : , .

chúng tôi; chúng ta; chúng tao; chúng tớ. 代詞, 稱包括自己在內的若干人.


Xem tất cả...