Phiên âm : wǒ men.
Hán Việt : ngã môn .
Thuần Việt : chúng tôi; chúng ta; chúng tao; chúng tớ.
Đồng nghĩa : 咱們, 大家, 吾輩, 吾儕, 吾人, .
Trái nghĩa : , .
chúng tôi; chúng ta; chúng tao; chúng tớ. 代詞, 稱包括自己在內的若干人.