VN520


              

成立

Phiên âm : chéng lì.

Hán Việt : thành lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lớn lên tự lập, thành người lớn tự lập. ◇Lí Mật 李密: Linh đinh cô khổ, chí ư thành lập 零丁孤苦, 至於成立 (Trần tình biểu 陳情表) Côi cút khổ sở không nơi nương tựa, cho tới khi nên người.
♦Thành tựu.
♦Kiến lập, sáng lập.
♦Có căn cứ, đứng vững được (nói về lí luận, ý kiến, v.v.).


Xem tất cả...