Phiên âm : chéng guǒ.
Hán Việt : thành quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 效果, 成績, 成效, .
Trái nghĩa : , .
♦Thành tựu, thành tích. ◎Như: thành quả huy hoàng 成果輝煌 thành tích rực rỡ.