VN520


              

成果

Phiên âm : chéng guǒ.

Hán Việt : thành quả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 效果, 成績, 成效, .

Trái nghĩa : , .

♦Thành tựu, thành tích. ◎Như: thành quả huy hoàng 成果輝煌 thành tích rực rỡ.


Xem tất cả...