Phiên âm : chéng jiù .
Hán Việt : thành tựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 造就, .
Trái nghĩa : , .
♦Hoàn thành.♦Thành quả. Thường nói về sự nghiệp. ◎Như: tha bạch thủ khởi gia, như kim dĩ thành tựu huy hoàng 他白手起家, 如今已成就輝煌 ông ta tay trắng làm nên, ngày nay thành quả thật là rực rỡ.