VN520


              

成对

Phiên âm : chéng duì.

Hán Việt : thành đối.

Thuần Việt : thành đôi; thành cặp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành đôi; thành cặp
两个一组
成双的状态


Xem tất cả...